- Giảm Tiền Mặt KHỦNG
- Tặng Bảo Hiểm Vật Chất
- Hỗ Trợ Vay Ngân Hàng Lãi Suất 1.99% Năm.
- Hỗ Trợ Đăng Ký, Đăng Kiểm
- Hỗ Trợ Đăng Ký Grab..Htx Miễn Phí
- Hỗ Trợ Giao Xe Tận Nhà
- QUÀ TẶNG THEO XE: DÁN PHIM, LÓT SÀN, CAMERA HÀNH TRÌNH, PHỦ GẦM, HỘP ĐEN, ÁO TRÙM XE, CÂY DÙ TOYOTA, BÓP DA CẦM TAY, THẢM LÓT CHÂN TOYOTA CAO CẤP, PHIẾU NHIÊN LIỆU 10L, PHIẾU THAY NHỚT MIỄN PHÍ KỲ 5.000Km…
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Mẫu xe gầm cao đô thị hạng A+ đến từ nhà Toyota có kích thước dài, rộng và cao lần lượt 4.030 x 1.710 x 1.605 (mm). Đi cùng với đó là chiều dài cơ sở 2.525 mm, lớn nhất trong phân khúc và gần tương đương với các mẫu xe hạng B. Ngoài ra, khoảng sáng gầm xe cũng rất ấn tượng ở mức 200 mm, tương đương với một số mẫu SUV hạng C.
Toyota Raize 2024 có 7 tùy chọn màu ngoại thất, gồm: Trắng ngọc trai, Đỏ, Đen, Trắng-Đen, Vàng-Đen, Đỏ-Đen, Ngọc Lam-Đen, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
GIÁ XE TOYOTA LĂN BÁNH BAO NHIÊU?
Toyota Raize 2024 là mẫu xe nằm trong phân khúc SUV đô thị cỡ nhỏ với diện mạo trẻ trung, cá tính. Đồng thời, mẫu xe này còn sở hữu không gian nội thất rộng rãi, được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến cùng thiết kế hiện đại, mang đến cho người dùng cảm giác lái thú vị trên mọi hành trình.
Giá xe Toyota Raize 2024 được niêm yết ở mức 498 triệu đồng, đây là con số vô cùng cạnh tranh với đối thủ cùng phân khúc.
Ngoài giá bán niêm yết, để xe có thể lăn bánh, khách hàng cần phải chi trả thêm các khoản phí sau đây:
- Lệ phí trước bạ
- Lệ phí đăng ký
- Lệ phí đăng kiểm xe ô tô
- Phí lưu hành đường bộ
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
- Các chi phí khác
Bên cạnh đó, quý khách hàng còn có thể lựa chọn trang bị thêm các gói bảo hiểm đi kèm sau:
- Bảo hiểm vật chất xe
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện
- Bảo hiểm tai nạn lái xe & người ngồi trên xe
Giá xe Toyota Raize mới nhất tháng 2024 | ||
Mẫu xe | Màu sắc | Giá xe (triệu đồng) |
Toyota Raize | Đỏ, đen | 498 |
Trắng Đen, Xanh Ngọc Lam – Đen, Đỏ – Đen, Vàng – Đen, Trắng ngọc trai |
506 |
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT
Toyota Raize sở hữu ngoại hình mang phong cách thể thao, trẻ trung, hoàn toàn thoát khỏi hình ảnh về những chiếc xe Toyota vốn thiết kế trung tính, có phần “ông chú”. Xe được phát triển trên nền tảng khung gầm DNGA-A của hãng con Daihatsu, giúp gia tăng khả năng cứng vững, đồng thời đảm bảo trọng lượng nhẹ, tối ưu khả năng vận hành.
Đầu xe nổi bật với các đường nét thiết kế góc cạnh, nhấn mạnh phong cách thể thao, trẻ trung của mẫu xe đô thị gầm cao cỡ nhỏ. Lưới tản nhiệt, hốc đèn sương mù, cản trước đều sơn đen, mang đến cái nhìn mạnh mẽ, khỏe khoắn hơn cho Toyota Raize.
Hệ thống chiếu sáng trên Toyota Raize 2024 sử dụng công nghệ LED hiện đại giống như đối thủ Sonet. Trong đó, cặp đèn pha thiết kế chia 4 khoang ấn tượng, đèn định vị và đèn ban ngày hạ thấp xuống dưới.
Khi nhìn ngang, Toyota Raize nổi bật với bộ la-zăng 17 inch thiết kế lốc xoáy bắt mắt, gia tăng chất thể thao cho xe. Nóc và gương xe sơn đen đi cùng những đường gân dập nổi làm bật lên vẻ đẹp thể thao của chiếc SUV mới.
Đuôi xe Toyota Raize tiếp tục là những đường nét thiết kế góc cạnh, gọn gàng, giúp hoàn chỉnh phong cách thể thao, trẻ trung mà nhà sản xuất muốn hướng tới.
Cặp đèn hậu trên xe sử dụng công nghệ LED hiện đại, nối liền với nhau bởi thanh ngang màu đen bóng. Đi cùng với đó là hệ thống cảm biến/camera lùi, cánh hướng gió trên cao tích hợp đèn phanh dạng LED.
Mẫu SUV mới của Toyota được đánh giá cao về ngoại thất trẻ trung, khỏe khoắn cùng những đường nét thiết kế cứng cáp, rất phù hợp với đối tượng khách hàng là người trẻ tuổi, năng động, cá tính.
THIẾT KẾ NỘI THẤT
Nhờ chiều dài cơ sở lớn nhất nên khoang nội thất Toyota Raize cũng rộng rãi, thoải mái thuộc dạng nhất phân khúc cho cả khoang hành khách lẫn hành lý. Đi cùng với đó là loạt khoang chứa đồ nhỏ bố trí rải rác trong cabin rất tiện dụng. Những đường nét thiết kế cũng như cách bố trí bên trong xe đều hướng tới phong cách trẻ trung, tươi mới, mang đến sự phấn khích cho khách hàng ngay khi mở cửa.
Vô-lăng Toyota Raize thiết kế dạng 3 chấu, sử dụng chất liệu nhựa giả da, tích hợp lẫy chuyển số mang đến cái nhìn sang trọng, tiện ích cho khoang nội thất. Sự xuất hiện của các chi tiết nhựa bạc và đường chỉ khâu màu trắng tôn lên vẻ đẹp thể thao cho khu vực cầm lái.
Phía sau đó là cụm đồng hồ kỹ thuật số, màn hình hiển thị đa thông tin 7 inch (lớn nhất phân khúc), có 4 lựa chọn hiển thị, tùy chỉnh đa thông tin như nhắc lịch bảo dưỡng, sinh nhật. Màn hình digital trên Toyota Raize được đánh giá cao khi ngay cả một số mẫu xe cỡ B cũng chưa có trang bị này.
Ghế xe Toyota Raize 2024 là dạng da pha nỉ, chỉnh cơ 100%, có bệ tì tay phía trước nhưng thiếu vắng ở phía sau. Khu vực ghế sau thể hiện rõ sự thực dụng của người Nhật khi có khoảng trống trần và không gian để chân rộng rãi. Cùng với đó, độ ngả của ghế cũng mang đến sự thoải cho người ngồi ngay cả khi di chuyển trên hành trình dài.
Chưa hết, hàng ghế thứ 2 còn có thể dễ dàng gập xuống, giúp gia tăng thể tích khoang hành lý từ 369 L lên gần 1.200 L, mang đến không gian chứa đồ lý tưởng cho cả gia đình hoặc nhóm bạn bè trong những chuyến đi xa.
Điểm nhấn lớn nhất bên trong Toyota Raize 2024 có lẽ là màn hình kích thước 9 inch, đặt nổi ở ngay vị trí trung táp-lô trung tâm, có hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, hiển thị camera lùi và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi. Đây là trang bị khiến nhiều mẫu xe hạng B cũng phải “ganh tỵ”.
Đi cùng với đó là cụm điều hòa tự động thiết kế gọn gàng, cần số kiểu mới, đề nổ bằng nút bấm, kính cửa 1 chạm vị trí lái, gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm, chìa khóa thông minh, âm thanh 6 loa…
Nhận xét về không gian nội thất Toyota Raize thực sự khó có điểm để chê. Tất cả đều quá đầy đủ, thậm chí là không tưởng đối với một mẫu mini SUV trong tầm giá 552 triệu đồng.
VẬN HÀNH
Toyota Raize 2024 được trang bị động cơ 1.0L Turbo, sản sinh công suất cực đại 98Hp và mô-men xoắn cực đại 140Nm. Cỗ máy tăng áp sẽ cho ra lực kéo tốt hơn động cơ 1.5L thường khi di chuyển ở dải tốc độ thấp, giúp xe tăng tốc nhanh nhạy nhưng rất tiết kiệm nhiên liệu.
Kết nối với đó là hộp số biến thiên vô cấp kép hoàn toàn mới (D-CVT), đi kèm lẫy chuyển số và chế độ lái Power, không chỉ cung cấp khả năng vận hành mạnh mẽ mà còn cho cảm giác lái thú vị.
Đặc biệt, mẫu SUV 5 chỗ hoàn toàn mới của Toyota còn sở hữu cấu trúc khung gầm mới, hệ thống treo và khoảng sáng gầm lên tới 200 mm, mang lại khả năng di chuyển đa dạng trên nhiều loại địa hình.
AN TOÀN
Trang bị an toàn là điểm đáng chú ý nhất trên Raize khi sở hữu đầy đủ các tính năng vượt trội như:
- Cảnh báo điểm mù BSM
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Hệ thống 4 cảm biến
- Camera lùi
- 06 Túi khí
- Khóa cửa theo đốc độ
- Mở khóa hộp số
- Báo động + Mã hóa động cơ
THÔNG SỐ XE
Thông số kỹ thuật Toyota Raize: Kích thước
Thông số | Toyota Raize |
Kích thước tổng thể bên ngoài D x R x C (mm) | 4.030 x 1.710 x 1.605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.525 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 |
Trục cơ sở (mm) | 1.475 / 1.470 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.035 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
Thông số kỹ thuật Toyota Raize: Ngoại thất
Thông số | Toyota Raize | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim nhôm/ Alloy |
Kích thước lốp | 205/60 R17 | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần / đèn chiếu xa | LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control |
Đèn xi nhan tuần tự | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Đèn sương mù | Halogen | |
Hệ thống chiếu sáng ban ngày | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện tự động | Có | |
Cánh hướng gió sau | Có | |
Ăng-ten | Dạng vây cá/ Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome/ Chrome |
Thông số kỹ thuật Toyota Raize: Nội thất – Tiện nghi
Thông số | Toyota Raize | |
Tay lái | Chất liệu | Da/ Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID | |
Điều chỉnh | Gật gù/ Tilt | |
Lẫy chuyển số | Có/ With | |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night | |
Cụm đồng hồ trung tâm | Kỹ thuật số/ Digital | |
Màn hình đa thông tin | 7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes | |
Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước | |
Khay để đồ dưới ghế | Ghế hành khách phía trước | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ | |
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách | |
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ/ Leather + Fabric | |
Đèn nội thất | Đèn trần xe | Có |
Đèn khoang hành lý | Có | |
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm | |
Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt | |
Khoang hành lý | Móc khoang hành lý | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động/ Auto | |
Hệ thống âm thanh | Kích thước màn hình | 9 inch |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Cổng sạc USB 2.1A | Có | |
Cổng sạc 12V/ 120W | Có | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có |
Thông số kỹ thuật Toyota Raize: Động cơ – Vận hành
Thông số | Toyota Raize | |
Loại động cơ | 1.0L Turbo | |
Dung tích xi lanh | 998 | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 98/6.000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 – 4000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động bánh trước FWD | |
Hộp số | Biến thiên vô cấp kép/ D-CVT | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Power | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống | |
Tiêu thụ nhiên nhiệu | Trong đô thị (L/100km) | 7.0 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.8 | |
Kết hợp (L/100km) | 5.6 |
Thông số kỹ thuật Toyota Raize: An toàn
Thông số | Toyota Raize |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống cảm biến đỗ xe | Có |
Camera lùi | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có |
Cảnh báo điểm mù BSM | Có |
Túi khí | 6 |
Khóa cửa theo đốc độ | Có |
Mở khóa hộp số | Có |
Báo động + Mã hóa động cơ | Có |